23/06/2025

Honda Vision hay Future 2025: So sánh Chi Tiết Để Quyết Định

Khi tìm kiếm một chiếc xe máy trong tầm giá 30–40 triệu đồng, nhiều người băn khoăn không biết nên chọn Vision hay Future 2025. Cả hai đều là những mẫu xe phổ biến của Honda tại thị trường Việt Nam, nổi bật nhờ độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu và thiết kế phù hợp với nhiều đối tượng.

So sánh thiết kế giữa Vision và Future 2025

Khi phân vân giữa Vision hay Future 2025, thiết kế là yếu tố đầu tiên cần cân nhắc. Vision trẻ trung, nhỏ gọn phù hợp đô thị; trong khi Future lịch lãm, nam tính và chắc chắn. Hãy cùng so sánh chi tiết để chọn mẫu xe hợp gu nhất.

Thiết kế Honda Vision 2025 – Nhỏ gọn, hiện đại

  • Kiểu dáng trẻ trung, lấy cảm hứng từ SH
  • Trọng lượng nhẹ, linh hoạt trong thành phố
  • Màu sắc đa dạng: Trắng đen, Xanh đá quý, Đen nhám, v.v.
  • Đèn pha LED, tem xe nổi bật, phù hợp giới trẻ

Thiết kế Honda Future 2025 – Lịch lãm, mạnh mẽ

  • Dáng xe lớn, chắc chắn, tem 3D cao cấp
  • Chi tiết mạ chrome tăng độ sang trọng
  • Tông màu trầm, nam tính: Xanh xám nhám, đỏ đô ánh kim
  • Phù hợp với người trưởng thành, đặc biệt là nam giới

==>> So với Vision, Future 2025 mang phong cách chững chạc và khỏe khoắn hơn.

 

So sánh thiết kế giữa Vision và Future 2025

So sánh thiết kế giữa Vision và Future 2025

Nên chọn Vision hay Future 2025 khi xét về động cơ và khả năng vận hành?

Động cơ và khả năng vận hành là yếu tố then chốt khi quyết định chọn Vision hay Future 2025. Một bên là Vision êm ái, tiết kiệm, phù hợp đi phố; bên kia là Future mạnh mẽ, bền bỉ, lý tưởng cho cả đường dài và chở nặng. Cùng so sánh để xem mẫu xe nào đáp ứng tốt hơn nhu cầu của bạn.

Động cơ Vision 2025 – Êm ái, tiết kiệm

  • Động cơ eSP 110cc, làm mát bằng không khí
  • Công suất: 6,59 kW tại 7.500 vòng/phút
  • Mô-men xoắn: 9,29 Nm tại 6.000 vòng/phút
  • Mức tiêu hao nhiên liệu: khoảng 1,85 lít/100 km
  • Trang bị Idling Stop, PGM-FI, đề ACG êm nhẹ

Động cơ Future 2025 – Mạnh mẽ, bền bỉ

  • Động cơ 125cc, công suất lớn hơn Vision
  • Công suất: 6,83 kW tại 7.500 vòng/phút
  • Mô-men xoắn: 10,2 Nm tại 5.500 vòng/phút
  • Tiêu hao nhiên liệu chỉ khoảng 1,56 lít/100 km
  • Phun xăng điện tử PGM-FI, khóa từ tiện dụng

=>> Nếu cần xe chạy đường dài, tải tốt, Future 2025 vượt trội hơn Vision về hiệu suất.

Nếu cần xe chạy đường dài, tải tốt, Future 2025 vượt trội hơn Vision về hiệu suất.

Nếu cần xe chạy đường dài, tải tốt, Future 2025 vượt trội hơn Vision về hiệu suất.

Vision hay Future 2025 tốt hơn về tiện ích và an toàn?

Khi cân nhắc giữa Vision hay Future 2025, tiện ích và an toàn là những yếu tố không thể bỏ qua. Vision nổi bật với công nghệ hiện đại, trong khi Future lại ghi điểm nhờ tính thực dụng và độ bền cao. Hãy cùng so sánh để tìm ra mẫu xe đáp ứng tốt hơn nhu cầu sử dụng hằng ngày.

Vision 2025 – Tiện nghi cho người dùng hiện đại

  • Trang bị Smart Key (ở bản Cao cấp trở lên)
  • Cốp rộng 18 lít, có cổng sạc USB Type-C
  • Hệ thống phanh CBS an toàn
  • Khung eSAF giúp xe nhẹ và linh hoạt hơn

Future 2025 – Thực dụng, dễ bảo trì

  • Cốp tương đương Vision, nhưng không có cổng sạc
  • Khóa từ 4 trong 1 chống trộm hiệu quả
  • Phanh cơ hoặc tang trống đơn giản, dễ sửa chữa
  • Ống xả thiết kế mới, chống nóng tốt hơn

=>> Nếu bạn ưu tiên công nghệ hiện đại thì Vision 2025 là lựa chọn phù hợp. Nếu bạn đề cao tính thực dụng, Future sẽ chiếm ưu thế.

Nếu thích công nghệ hiện đại, chọn Vision 2025; nếu ưu tiên sự thực dụng, chọn Future.

Nếu thích công nghệ hiện đại, chọn Vision 2025; nếu ưu tiên sự thực dụng, chọn Future.

So sánh giá bán Vision và Future 2025

Giá bán là yếu tố quan trọng khi lựa chọn giữa Vision và Future 2025, đặc biệt với những ai có ngân sách giới hạn. Vision thường có giá cao hơn do nhu cầu lớn, trong khi Future giữ mức giá ổn định hơn. Cùng xem chi tiết giá từng phiên bản để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

Giá xe Vision 2025 (theo khảo sát tháng 6/2025):

  • Tiêu chuẩn: 38–39 triệu đồng
  • Cao cấp/Đặc biệt: 40–42 triệu đồng
  • Thể thao/Cổ điển: 42–44 triệu đồng

Giá Honda Future 2025:

  • Tiêu chuẩn: 36–38 triệu đồng
  • Cao cấp: 38–40 triệu đồng

Lưu ý:

  • Vision thường bị đội giá tại các thành phố lớn do nhu cầu cao
  • Future giữ giá ổn định, chi phí ban đầu thấp hơn
Future giá ổn định, Vision thường bị đội giá ở thành phố lớn.

Future giá ổn định, Vision thường bị đội giá ở thành phố lớn.

Đối tượng phù hợp: Vision hay Future 2025 dành cho ai?

Mỗi dòng xe đều phù hợp với một nhóm người dùng riêng. Vậy Vision hay Future 2025 dành cho ai? Hãy cùng xác định mẫu xe phù hợp nhất dựa trên giới tính, nhu cầu sử dụng, phong cách lái và môi trường di chuyển hằng ngày.

Chọn Honda Vision 2025 nếu bạn:

  • Là nữ giới, sinh viên, nhân viên văn phòng
  • Thường xuyên đi lại trong thành phố
  • Ưa chuộng xe tay ga, tiện nghi, dễ điều khiển
  • Ưu tiên thiết kế trẻ trung và công nghệ hiện đại

Chọn Honda Future 2025 nếu bạn:

  • Là nam giới, người trưởng thành hoặc sử dụng xe thường xuyên
  • Cần xe bền, khỏe để đi xa hoặc chở nặng
  • Ưa thích xe số truyền thống, dễ bảo dưỡng
  • Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu và chi phí sử dụng lâu dài

Nên chọn Vision hay Future 2025?

Cả hai mẫu xe đều mang lại giá trị sử dụng cao và xứng đáng với số tiền bỏ ra.

  • Nếu bạn đang tìm kiếm sự tiện nghi, thời trang, nhẹ nhàng để di chuyển hàng ngày trong nội đô, Honda Vision 2025 sẽ là lựa chọn lý tưởng.
  • Nếu bạn cần một chiếc xe bền bỉ, mạnh mẽ, ít hao xăng và dễ bảo trì cho nhu cầu sử dụng lâu dài, Honda Future 2025 sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy.

Lời khuyên: Để có đánh giá chính xác hơn, bạn nên đến đại lý HEAD Honda gần nhất để lái thử cả hai mẫu xe và được tư vấn kỹ lưỡng theo nhu cầu cá nhân.