22/09/2025

So sánh Honda Vario 125 và Vario 160 năm 2025: Nên chọn xe nào?

Honda Vario 125 và Vario 160 là hai mẫu xe tay ga thể thao nổi bật tại thị trường Việt Nam, được yêu thích bởi thiết kế trẻ trung, hiệu suất ổn định và tính năng hiện đại. Cả hai đều hướng đến đối tượng người dùng trẻ, năng động, từ sinh viên, nhân viên văn phòng đến những người đam mê xe ga thể thao. Tuy nhiên, với mức giá chênh lệch khoảng 10-15 triệu đồng, việc lựa chọn giữa Vario 125 và Vario 160 phụ thuộc vào ngân sách, nhu cầu di chuyển và sở thích cá nhân. 

Tổng quan về Honda Vario 125 và Vario 160

Honda Vario từ lâu đã là biểu tượng của dòng xe tay ga thể thao tại Việt Nam, nổi bật với thiết kế góc cạnh, hiện đại và phong cách mạnh mẽ. Cả Vario 125 và Vario 160 đều sở hữu các đặc điểm chung như:

– Thiết kế: Đậm chất thể thao với đèn LED toàn phần, đường nét sắc sảo, phù hợp với người trẻ.
– Công nghệ: Khóa thông minh Smartkey, hộc chứa đồ tiện lợi, cổng sạc USB-A.
– Khung xe: Khung eSAF (dập hàn laser) nhẹ, tăng độ linh hoạt và bền bỉ.
– Tiện ích: Hộc chứa đồ dưới yên 18 lít, đủ để vừa 1 mũ bảo hiểm và các vật dụng cá nhân.

Tuy nhiên, Vario 160 được nâng cấp với động cơ mạnh hơn, phanh ABS (bản cao cấp) và một số cải tiến về hiệu suất, trong khi Vario 125 vẫn giữ được ưu thế về giá cả và tiết kiệm nhiên liệu. Dưới đây là so sánh chi tiết dựa trên thông số chính hãng tại Việt Nam (tháng 9/2025).

 

Honda Vario 125 và Vario 160 là hai mẫu xe tay ga thể thao nổi bật tại thị trường Việt Nam

Honda Vario 125 và Vario 160 là 2 mẫu xe tay ga thể thao nổi bật

So sánh chi tiết Vario 125 và Vario 160

Dựa trên thông tin từ Honda Việt Nam và phản hồi từ người dùng, chúng tôi tổng hợp các đặc điểm chính của hai mẫu xe:

Tiêu chí Honda Vario 125 Honda Vario 160

Giá bán đề xuất (triệu VND)

41 – 45 (chưa phí lăn bánh)

45 – 47 (chưa phí lăn bánh)

(chưa phí lăn bánh)

Động cơ

125cc, eSP, 4 kỳ, SOHC, làm mát dung dịch

160cc, eSP+, 4 van, SOHC, làm mát dung dịch

Công suất tối đa

11,3 PS / 8.500 vòng/phút

15 PS / 8.500 vòng/phút (~33% mạnh hơn)

Mô-men xoắn

11,6 Nm / 6.500 vòng/phút

14,7 Nm / 6.500 vòng/phút

Tiêu thụ nhiên liệu

~50-51 km/lít (thực tế)

~46-47 km/lít (thực tế)

Phanh

Đĩa trước + tang trống sau, CBS

Đĩa trước + tang trống sau, CBS hoặc ABS (bản cao cấp)

Kích thước (D x R x C)

1.918 x 679 x 1.066 mm

1.929 x 679 x 1.089 mm (hơi lớn hơn)

Trọng lượng

~112 kg

~115 kg

Hộc chứa đồ

18 lít + 2 hộc trước, USB-A

18 lít + 2 hộc trước, USB-A (10,5W)

Màu sắc

Đen, Xanh đen, Đỏ nhám

Đen Bạc, Xanh Bạc Đen, Đỏ Đen Bạc, Xám Đen Bạc

Khung xe

eSAF (nhẹ, bền)

eSAF (tối ưu hơn, linh hoạt)

Bảo hành

3 năm hoặc 30.000 km

3 năm hoặc 30.000 km

 

=>>> Xem thêm các bài viết khác cùng chuyên mục

Honda SH 125i 2025: Khám Phá Bảng Màu Đẹp Mắt và Tính Năng Đỉnh Cao

Đánh Giá Honda Winner R 2026: Siêu Phẩm Thể Thao Đường Đua Mới Nhất Từ Honda

SH Mode hay AirBlade, bạn nên chọn chiếc xe nào?

Giá bán và chi phí sở hữu Vario 125 và Vario 160

– Vario 125: Giá đề xuất từ 40,73 – 41,22 triệu đồng, sau khi cộng phí lăn bánh (đăng ký, bảo hiểm), tổng chi phí rơi vào khoảng 45-47 triệu đồng. Đây là mức giá hợp lý cho sinh viên hoặc người mới mua xe tay ga.
– Vario 160: Giá cao hơn, từ 51,69 – 56,19 triệu đồng (bản ABS đắt hơn), tổng chi phí lăn bánh khoảng 58-63 triệu đồng. Chi phí bảo dưỡng cũng nhỉnh hơn do động cơ lớn và linh kiện phức tạp hơn.

Hiện nay, các HEAD Honda thường có ưu đãi giảm giá 1-2 triệu đồng hoặc tặng voucher thay dầu, nên bạn nên kiểm tra giá thực tế tại đại lý gần nhất.

Giá bán và chi phí sở hữu Vario 125 và Vario 160

Giá bán và chi phí sở hữu Vario 125 và Vario 160

 Động cơ và hiệu suất

– Vario 125: Động cơ 125cc eSP cho công suất 11,3 PS, phù hợp với di chuyển nội thành, tốc độ trung bình 40-60 km/h. Xe tăng tốc mượt mà, nhưng khi chở hai người hoặc đi dốc, động cơ có thể hơi “đuối”.
– Vario 160: Động cơ 160cc eSP+ với 4 van, công suất 15 PS, mạnh hơn khoảng 33%. Xe tăng tốc nhanh (0-60 km/h trong ~6 giây), ổn định ở tốc độ cao (80 km/h trở lên), lý tưởng cho đường trường hoặc chở nặng.

So sánh tiêu thụ nhiên liệu 

– Vario 125: Tiết kiệm hơn với mức tiêu hao thực tế khoảng 50-51 km/lít, phù hợp cho người di chuyển hàng ngày với quãng đường ngắn.
– Vario 160: Tiêu thụ khoảng 46-47 km/lít, nhỉnh hơn một chút do động cơ lớn hơn. Tuy nhiên, mức chênh lệch không quá đáng kể với người dùng không quá nhạy cảm về chi phí xăng.

An toàn và phanh

– Vario 125: Sử dụng phanh đĩa trước và tang trống sau, tích hợp công nghệ CBS (phanh kết hợp). Phù hợp cho điều kiện đô thị, nhưng thiếu ABS nên kém an toàn hơn trên đường trơn trượt.
– Vario 160: Bản tiêu chuẩn cũng dùng CBS, nhưng bản cao cấp có thêm phanh ABS (chống bó cứng phanh), tăng độ an toàn khi phanh gấp hoặc di chuyển trên đường ướt.

Thiết kế và tiện ích

Cả hai mẫu xe có thiết kế gần giống nhau, nhưng Vario 160 trông “hầm hố” hơn nhờ kích thước lớn hơn và các chi tiết như đèn pha, ốp thân xe sắc nét hơn. Hộc chứa đồ 18 lít đủ dùng, cổng USB-A trên cả hai xe hỗ trợ sạc tiện lợi (Vario 160 có công suất sạc 10,5W, nhanh hơn). Màu sắc của Vario 160 đa dạng hơn, phù hợp với người thích cá tính nổi bật.

Ưu nhược điểm của từng mẫu xe

Tiêu chí Honda Vario 125 Honda Vario 160
Ưu điểm – Giá cả phải chăng, phù hợp với ngân sách dưới 50 triệu đồng.
– Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng thấp.
– Nhẹ nhàng, dễ xoay sở trong đô thị đông đúc.
– Thiết kế trẻ trung, dễ tùy chỉnh phụ kiện.
– Động cơ mạnh mẽ, tăng tốc nhanh, phù hợp cho đường dài và chở nặng.
– Phanh ABS (bản cao cấp) tăng độ an toàn.
– Khung eSAF tối ưu, mang lại cảm giác lái chắc chắn.
– Thiết kế thể thao, màu sắc đa dạng, phù hợp với người đam mê tốc độ.
Nhược điểm – Động cơ yếu hơn khi chở nặng hoặc đi đường dốc.
– Không có phanh ABS, kém an toàn hơn trong điều kiện đường ướt.
– Giá cao hơn, không phù hợp với người có ngân sách hạn chế.
– Tiêu thụ nhiên liệu nhỉnh hơn, trọng lượng nặng hơn làm xe kém linh hoạt trong phố.

 

Nên chọn Honda Vario 125 hay Vario 160?

Trong phân khúc xe tay ga thể thao tầm trung, Honda Vario 125 và Vario 160 đang là hai lựa chọn được nhiều người dùng quan tâm nhờ thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ cùng những trang bị tiện ích đáng giá.

Chọn Vario 125 nếu:

– Bạn có ngân sách dưới 50 triệu đồng (lăn bánh ~45-47 triệu).
– Chủ yếu di chuyển trong nội thành, quãng đường ngắn (dưới 50 km/ngày).
– Ưu tiên tiết kiệm xăng và chi phí bảo dưỡng.
– Là sinh viên, nhân viên văn phòng hoặc người mới sử dụng xe tay ga.

=>>>Phù hợp với: Người tìm kiếm một chiếc xe ga bền bỉ, tiết kiệm và dễ sử dụng.

Chọn Vario 160 nếu:

– Ngân sách trên 60 triệu đồng (lăn bánh ~58-63 triệu).
– Cần xe mạnh mẽ để đi đường dài, chở nặng hoặc thích cảm giác lái “bốc”.
– Ưu tiên an toàn với phanh ABS (bản cao cấp).
– Muốn sở hữu thiết kế thể thao, màu sắc nổi bật.

=>>>Phù hợp với: Nam giới, người yêu thích xe ga thể thao hoặc thường xuyên di chuyển xa.

 

So sánh tiêu thụ nhiên liệu Vario 125 và Vario 160

So sánh tiêu thụ nhiên liệu Vario 125 và Vario 160

 

 Lời khuyên khi mua xe

– Kiểm tra giá thực tế: Hiện nay, các đại lý HEAD Honda thường có ưu đãi giảm giá 1-2 triệu đồng hoặc tặng voucher bảo dưỡng. Hãy liên hệ đại lý gần nhất để biết giá lăn bánh chính xác.
– Lái thử xe: Cả Vario 125 và 160 đều có cảm giác lái khác nhau. Lái thử sẽ giúp bạn cảm nhận rõ sự khác biệt về độ bốc và độ linh hoạt.
– Xem xét phụ kiện: Cả hai mẫu đều dễ độ phụ kiện như pô, lốp, đèn, nhưng Vario 160 có nhiều tùy chọn hơn do cộng đồng chơi xe đông đảo.
– Bảo hành: Cả hai xe đều được bảo hành 3 năm hoặc 30.000 km, nhưng hãy kiểm tra kỹ chính sách tại đại lý.

Kết luận

Honda Vario 125 và Vario 160 đều là những mẫu xe tay ga chất lượng, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển đô thị và phong cách thể thao. Nếu bạn ưu tiên tiết kiệm chi phí và di chuyển nhẹ nhàng, Vario 125 là lựa chọn “đáng tiền” với giá hợp lý và độ bền cao. Ngược lại, nếu bạn muốn một chiếc xe mạnh mẽ, an toàn hơn và sẵn sàng đầu tư, Vario 160 sẽ mang lại trải nghiệm lái vượt trội, đặc biệt với bản ABS.