Màu sắc
YZF-R15
Giá bán: Liên hệ
Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc
Khuyến mãi đang được áp dụng tại Hệ thống Xe máy Hòa Bình Minh
Hòa Bình Minh
Nhận thêm ưu đãi
- ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- THƯ VIỆN ẢNH
Màn hình kĩ thuật số
Cụm đồng hồ được trang bị công nghệ màn hình LED hiển thị sắc nét và trưc quan nhiều thông số vận hành cần thiết
Bánh xe to thể thao
Vành bánh xe bằng hợp kim đúc 17 inch cho độ cứng hoàn hảo và giảm thiểu trọng lượng, kết hợp cùng bộ lốp to bản tăng ma sát.
Động cơ 155cc với van biến thiên VVA
Hệ thống đèn LED trước sau
Cho khả năng chiếu sáng hoàn hảo và tăng tính thẩm mỹ cho đầu và đuôi xe.
Phuộc upside down
Tạo điểm nhấn nổi bật và khỏe khoắn cho phần đầu xe,tăng khả năng đàn hồi kết hợp cùng tay lái đúc nguyên khối giúp cảm giác lái êm ái và linh hoạt.
Động cơ hiệu suất cao
Giúp xe luôn đạt được hiệu suất cao ở mọi dải tốc độ, tăng tới 18% hiệu suất so với phiên bản trước.
ĐỘNG CƠ
Loại | 4 thì, 4 van, làm mát bằng dung dịch, SOHC |
---|---|
Bố trí xi lanh | Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 155 |
Đường kính và hành trình piston | 58 x 58,7 mm |
Tỷ số nén | 11,6:1 |
Công suất tối đa | 14,2 kW/ 10.000 vòng /phút |
Mô men cực đại | 14,7 Nm/ 8.500 vòng /phút |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện |
Hệ thống bôi trơn | Các-te ướt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2.02 lít / 100km |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Bộ chế hòa khí | Hệ thống phun xăng điện tử |
Hệ thống ly hợp | Đa đĩa, ly hợp ướt |
Tỷ số truyền động | 3,042 – 3,429 |
Kiểu hệ thống truyền lực | Bánh răng ăn khớp, 6 số |
KHUNG XE
Loại khung | Khung Deltabox được tối đa độ cứng tại trục xoay |
---|---|
Hệ thống giảm xóc trước | Hành trình ngược (Upside Down) |
Hành trình phuộc trước | 130 mm |
Độ lệch phương trục lái | 25,5° / 88mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Phuộc nhún và lò xo |
Hành trình giảm xóc sau | 97 mm |
Phanh trước | Đĩa thuỷ lực (đường kính 282 mm), hai piston kẹp |
Phanh sau | Đĩa thuỷ lực (đường kính 220 mm), một piston kẹp |
Lốp trước | 100/80-17M/C 52P (lốp không săm) |
Lốp sau | 140/70-17M/C 66S (lốp không săm) |
Đèn trước | LED |
Đèn sau | LED |
KÍCH THƯỚC
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1970 x 670 x 1070 (mm) |
---|---|
Độ cao yên xe | 815 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1325 mm |
Độ cao gầm xe | 170 mm |
Trọng lượng ướt | 137 kg |
Dung tích bình xăng | 11 lít |
Dung tích dầu máy | 1.05 lít |
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp