Freego S Phiên Bản Đặc Biệt

Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc

Khuyến mãi đang được áp dụng tại Hệ thống Xe máy Hòa Bình Minh

Hòa Bình Minh

Nhận thêm ưu đãi

Hệ thống đèn LED trước sau

Đèn pha và đèn hậu đều được sử dụng công nghệ LED hiện đại giúp chiếu sáng tối ưu trong môi trường đô thị.

Sàn để chân thoải mái

Sàn để chân rộng rãi cho cả người lái và người ngồi sau.

Yên xe dài

Yên xe dài 720mm giúp bạn thoải mái hơn.

Cốp xe rộng 25 lít

Cốp xe có thể chứa 2 nón bảo hiểm nửa đầu và nhiều vật dụng khác.

Nắp bình xăng tiện lợi

Nắp bình xăng mở ra dễ dàng với một nút nhấn, an toàn.

Mặt đồng hồ LCD hiện đại

Mặt đồng hồ LCD sắc nét cùng các thông số kĩ thuật hữu ích.

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Hạn chế hiện tượng trượt bánh nguy hiểm khi phanh gấp hoặc đường trơn.

Hệ thống khóa thông minh Smart key

Hệ thống khóa thông minh chỉ kích hoạt khi người giữ chìa đang ở trong phạm vi cho phép, với núm xoay nhiều chức năng.

Bánh xe trước và sau vững vàng

Bánh xe kích thước lớn mang đến trải nghiệm lái an toàn, đồng thời làm nổi bật thiết kế xe. Lốp không săm giúp hạn chế các trường hợp nổ lốp do vật nhọn.

Cổng sạc điện thoại tiện lợi

Cổng cắm sạc 12V và nắp bình xăng nằm ở phía trước đầu xe, ngay phía trên chỗ để chân, giúp người lái thuận tiện sử dụng mà không phải rời khỏi yên xe.

ĐỘNG CƠ

 

Loại Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 125 cc
Đường kính và hành trình piston 52.4 x 57.9
Tỷ số nén 9.5 : 1
Công suất tối đa 7,0 kW (9,5 ps) / 8.000 vòng /phút
Mô men cực đại 9,6 N.m/ 5.500 vòng/ phút
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Hệ thống bôi trơn Các-te ướt
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1.97 lít / 100km
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/10,156 (50/16 x 39/12)
Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động
Tỷ số truyền động 2,420 – 0,810 : 1
Kiểu hệ thống truyền lực CVT

 

KHUNG XE

 

Loại khung Underbone
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 90 mm
Độ lệch phương trục lái 26,5° / 90 mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 80 mm
Phanh trước Đĩa thuỷ lực
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 100/90 – 12 59J (Không săm)
Lốp sau 110/90 – 12 64L (Không săm)
Đèn trước Halogen 12V 35W / 35W x 1
Đèn sau 21.0 W/5.0 W

 

KÍCH THƯỚC

 

Kích thước (dài x rộng x cao) 1.905 mm × 690 mm × 1.110 mm
Độ cao yên xe 780mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1275 mm
Độ cao gầm xe 135mm
Trọng lượng ướt 102 kg
Ngăn chứa đồ 25 lít
Dung tích bình xăng 4.2 lít
Dung tích dầu máy 0.84 lít