Màu sắc
Jupiter FI
Giá bán: Liên hệ
Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc
Khuyến mãi đang được áp dụng tại Hệ thống Xe máy Hòa Bình Minh
Hòa Bình Minh
Nhận thêm ưu đãi
- ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- THƯ VIỆN ẢNH
Đầu xe nổi bật
Đầu xe thiết kế tinh tế, tỉ mỉ với hai cụm đèn xi nhan kiểu dáng "sao băng" được trang bị kính mờ vô cùng sang trọng và cá tính.
Cốp xe rộng
Ngăn chứa đồ kích thước lớn có thể cất giữ được nhiều vật dụng cá nhân.
Đuôi xe mạnh mẽ
Đèn hậu được thiết kế nhiều tầng, kết hợp cùng đèn xi nhan trang bị lớp kính mờ tạo vẻ đẹp sang trọng, mạnh mẽ, thể thao và vẫn đảm bảo hiệu ứng ánh sáng cao cấp.
Giảm xóc hiệu quả cao
Giảm xóc sau được trang bị hộp dầu hỗ trợ giúp xe vận hành êm ái và giữ được tính ổn định khi cua quẹo (Chỉ có ở phiên bản RC).
ĐỘNG CƠ
Loại | 4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên |
---|---|
Bố trí xi lanh | Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 114 cc |
Đường kính và hành trình piston | 57.0 × 57.9 mm |
Tỷ số nén | 9.3:1 |
Công suất tối đa | 7,4 kW (9,9 PS) / 7.000 vòng/phút |
Mô men cực đại | 9,9 N.m (0,99kgf.m) / 6.500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện / Cần khởi động |
Hệ thống bôi trơn | Các-te ướt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1.55 lít / 100km |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 2,900 (58/20) / 3,154 (41/13) |
Hệ thống ly hợp | Đa đĩa, ly tâm loại ướt |
Tỷ số truyền động | 1: 2,833 2: 1,875 3: 1,353 4: 1,045 |
Kiểu hệ thống truyền lực | 4 số tròn |
KHUNG XE
Loại khung | Ống thép – cấu trúc kim cương |
---|---|
Hệ thống giảm xóc trước | Ống lồng |
Hành trình phuộc trước | 100 mm |
Độ lệch phương trục lái | 26,5°/76mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Hành trình giảm xóc sau | 70 mm |
Phanh trước | Đĩa thủy lực |
Phanh sau | Phanh cơ (đùm) |
Lốp trước | 70/90 – 17 38P (Lốp có săm) |
Lốp sau | 80/90 – 17 50P (Lốp có săm) |
Đèn trước | Halogen 12V 35W / 35W x 1 |
Đèn sau | 12V, 5W/21W x 1 |
KÍCH THƯỚC
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1.935mm x 680mm x 1.065mm |
---|---|
Độ cao yên xe | 765mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.240mm |
Độ cao gầm xe | 125mm |
Trọng lượng ướt | 104 kg |
Dung tích bình xăng | 4.1 lít |
Dung tích dầu máy | 1 lít |
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp