
Màu sắc
NVX 155 Thế Hệ I
Giá bán: Liên hệ

Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc

Khuyến mãi đang được áp dụng tại Hệ thống Xe máy Hòa Bình Minh
Hòa Bình Minh

Nhận thêm ưu đãi
- ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- THƯ VIỆN ẢNH

Đèn pha LED
Đèn pha LED đôi kết hợp cùng đèn định vị và đèn xi-nhan rời ấn tượng.

Bánh xe to thể thao
Vành đúc 14 inch trọng lượng nhẹ cùng lốp xe không săm kích thước lớn giúp làm nổi bật đặc tính thể thao của NVX.

Mặt đồng hồ điện tử kích thước lớn
Mặt đồng hồ LCD toàn phần 5.8 inch với thiết kế hiện đại cho khả năng hiển thị cao và nhiều thông số.

Ngăn chứa đồ rộng
Ngăn chứa đồ dưới yên dung tích 25 lít chứa đc 2 mũ bảo hiểm cùng nhiều vật dụng khác.

Đèn hậu LED
Đèn hậu và đèn phanh LED nổi bật với cụm đèn xi-nhan được bố trí ngay phía dưới.

Cổng sạc tích hợp
Ngăn chứa đồ phụ được trang bị cổng sạc pin

Ổ khóa thông minh
Khóa thông minh cho phép khởi động xe bằng cách xoay nút vặn đa năng mà không cần tra chìa khóa.

Hệ thống phanh an toàn ABS
Điều chỉnh lực phanh khi phanh gấp hoặc đường trơn ướt, hạn chế hiện tượng trượt bánh nguy hiểm, tăng độ ổn định xe khi phanh.

Hệ thống ngắt động cơ tạm thời SSS
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Stop & Start System là công nghệ đột phá và đặc biệt thích hợp cho việc đi lại trong thành phố.
ĐỘNG CƠ
Loại | Blue Core, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch |
---|---|
Bố trí xi lanh | Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 155.1 cc |
Đường kính và hành trình piston | 58 x 58,7mm |
Tỷ số nén | 11,6:1 |
Công suất tối đa | 11,3kW (15,4 PS)/8.000 vòng/phút |
Mô men cực đại | 13,9 N.m (1,4kgf.m)/6.500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống bôi trơn | Các-te ướt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2.19 lít / 100km |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Hệ thống ly hợp | Khô, ly tâm tự động |
Tỷ số truyền động | 2,300-0,724:1 |
Kiểu hệ thống truyền lực | CVT |
KHUNG XE
Loại khung | Backbone |
---|---|
Hệ thống giảm xóc trước | Phuộc ống lồng |
Hành trình phuộc trước | Phuộc nhún lò xo/Giảm chấn dầu |
Phanh trước | Phanh đĩa thuỷ lực, trang bị ABS, đường kính 230mm |
Phanh sau | Phanh cơ (đùm), đường kính 130mm |
Lốp trước | 110/80-14M/C 53P (Lốp không săm) |
Lốp sau | 140/70-14M/C 62P (Lốp không săm) |
Đèn trước | LED/ 12V, 10Wx2 |
Đèn sau | LED |
KÍCH THƯỚC
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1.980mm x 700mm x 1.150mm |
---|---|
Độ cao yên xe | 790mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1350 mm |
Độ cao gầm xe | 145mm |
Trọng lượng ướt | 125 kg |
Ngăn chứa đồ | 25 lít |
Dung tích bình xăng | 5.5 lít |
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH

XEM CHI TIẾT
Trả góp

XEM CHI TIẾT
Trả góp

XEM CHI TIẾT
Trả góp

XEM CHI TIẾT
Trả góp

XEM CHI TIẾT
Trả góp

XEM CHI TIẾT
Trả góp

XEM CHI TIẾT
Trả góp

XEM CHI TIẾT
Trả góp

XEM CHI TIẾT
Trả góp

XEM CHI TIẾT
Trả góp



XEM CHI TIẾT
Trả góp


XEM CHI TIẾT
Trả góp

XEM CHI TIẾT
Trả góp


XEM CHI TIẾT
Trả góp
