
Màu sắc
Janus
Giá bán: Liên hệ

Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc

Khuyến mãi đang được áp dụng tại Hệ thống Xe máy Hòa Bình Minh
Hòa Bình Minh

Nhận thêm ưu đãi
- ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- THƯ VIỆN ẢNH

Mặt đồng hồ điện tử
Đồng hồ tốc độ analog mặt số to và kim dạ quang giúp quan sát dễ dàng khi trời tối, tích hợp màn hình LCD hiển thị thêm nhiều thông số hữu ích cho người sử dụng như: thời gian, mức tiêu hao nhiên liệu, hành trình...

Cốp xe rộng và bình xăng 4.2 lít
Bình xăng 4,2 lít được đặt dưới yên xe cùng với cốp xe chứa được 02 mũ bảo hiểm nửa đầu hoặc 01 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng áo mưa và các vật dùng cá nhân khác, đảm bảo nhu cầu trữ đồ cho các bạn gái năng động. Dưới đáy của cốp xe là miếng chắn nhiệt, giúp ngăn sức nóng của động cơ để không ảnh hưởng tới vật dụng trong cốp.

Hệ thống ngắt động cơ tạm thời SSS
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System) có chức năng dừng 5s sau khi xe dừng giúp tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu cho người sử dụng.

Khóa thông minh
Khóa thông minh được tích hợp trên Janus phiên bản cao cấp nhất. Khi người điều khiển mang khóa thông minh bên mình, họ có thể sử dụng núm xoay của xe để thực hiện các thao tác sau: Mở/tắt khóa điện, mở/khóa cổ xe, mở yên xe, tìm xe, khởi động, tắt động cơ...
ĐỘNG CƠ
Loại | Blue Core, 2 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức |
---|---|
Bố trí xi lanh | Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 125 cc |
Đường kính và hành trình piston | 52.4 x 57.9 |
Tỷ số nén | 11 : 1 |
Công suất tối đa | 7,0 kW (9,5 ps) / 8.000 vòng /phút |
Mô men cực đại | 9,6 N.m/ 5.500 vòng/ phút |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện |
Hệ thống bôi trơn | Các-te ướt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1.87 lít / 100km |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 1,000/10,156 (50/16 x 39/12) |
Hệ thống ly hợp | Khô, ly tâm tự động |
Tỷ số truyền động | 2,294 – 0,804 : 1 |
Kiểu hệ thống truyền lực | CVT |
KHUNG XE
Loại khung | Underbone |
---|---|
Hệ thống giảm xóc trước | Kiểu ống lồng |
Hành trình phuộc trước | 90 mm |
Độ lệch phương trục lái | 26,5° / 81 mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Hành trình giảm xóc sau | 80 mm |
Phanh trước | Đĩa thuỷ lực |
Phanh sau | Phanh cơ (đùm) |
Lốp trước | 80/80 – 14 43P (Lốp có săm) |
Lốp sau | 110/70 – 14 56P (Lốp có săm) |
Đèn trước | Halogen 12V 35W / 35W x 1 |
Đèn sau | LED |
KÍCH THƯỚC
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1850 mm x 705 mm x 1120mm |
---|---|
Độ cao yên xe | 770mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1260 mm |
Độ cao gầm xe | 135mm |
Trọng lượng ướt | 99 kg |
Ngăn chứa đồ | 37 lít |
Dung tích bình xăng | 4.2 lít |
Dung tích dầu máy | 0.84 lít |
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH

XEM CHI TIẾT
Trả góp

XEM CHI TIẾT
Trả góp

XEM CHI TIẾT
Trả góp

XEM CHI TIẾT
Trả góp

XEM CHI TIẾT
Trả góp

XEM CHI TIẾT
Trả góp

XEM CHI TIẾT
Trả góp

XEM CHI TIẾT
Trả góp

XEM CHI TIẾT
Trả góp

XEM CHI TIẾT
Trả góp

XEM CHI TIẾT
Trả góp


XEM CHI TIẾT
Trả góp


XEM CHI TIẾT
Trả góp

XEM CHI TIẾT
Trả góp


XEM CHI TIẾT
Trả góp
