Màu sắc
Sirius
Giá bán: Liên hệ
Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc
Khuyến mãi đang được áp dụng tại Hệ thống Xe máy Hòa Bình Minh
Hòa Bình Minh
Nhận thêm ưu đãi
- ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- THƯ VIỆN ẢNH
Đèn trước
Đèn pha Halogen HS-1 công suất 35W kết hợp với cụm đèn xi nhan tinh tế và hiện đại tạo nên thiết kế phía trước đầy ấn tượng.
Đèn sau
Đèn sau được kết hợp giữa đèn chiếu hậu thiết kế theo dạng hiệu ứng bức xạ tối đa và đèn xi nhan trang bị lớp phản quang đa diện.
Động cơ bền bỉ
Động cơ 4 thì 110cc, xi lanh đơn SOHC làm mát bằng không khí, được thiết kế với công nghệ tiên tiến bậc nhất, phù hợp với điều kiện giao thông Việt Nam giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Mặt đồng hồ hiện đại
Mặt đồng hồ hiện đại có tầm nhìn hoàn hảo và hiển thị đầy đủ các thông tin quan trọng khi điều khiển như tốc độ, mức nhiên liệu cũng như đèn báo vị trí số.
Bánh xe vành đúc đậm chất thể thao
Bánh xe 17 inch được đúc nguyên khối bằng hợp kim nhôm tăng khả năng chịu lực cũng như thẩm mỹ, tạo cảm giác vững chắc và trải nghiệm lái ấn tượng hơn.
ĐỘNG CƠ
Loại | 4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên |
---|---|
Bố trí xi lanh | Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 115 cc |
Đường kính và hành trình piston | 57.0 × 57.9 mm |
Tỷ số nén | 9.3:1 |
Công suất tối đa | 6,4 kW (9,9 PS) / 7.000 vòng/phút |
Mô men cực đại | 9,5 N.m (0,99kgf.m) / 6.500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện / Cần đạp |
Hệ thống bôi trơn | Các-te ướt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1.57 lít / 100km |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 2,900 (58/20) / 3,154 (41/13) |
Hệ thống ly hợp | Ly hợp ướt đa đĩa, ly tâm tự động |
Tỷ số truyền động | 1st: 2.833 (34/12) 2nd: 1.875 (30/16) 3rd: 1.353 (23/17) 4th: 1.045 (23/22) |
Kiểu hệ thống truyền lực | 4 số tròn |
KHUNG XE
Loại khung | Ống thép |
---|---|
Hệ thống giảm xóc trước | Ống lồng |
Hành trình phuộc trước | 100 mm |
Độ lệch phương trục lái | 26.2°/76mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Hành trình giảm xóc sau | 78 mm |
Phanh trước | Đĩa thủy lực |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Lốp trước | 70/90 – 17 38P (Lốp có săm) |
Lốp sau | 80/90 – 17 50P (Lốp có săm) |
Đèn trước | Halogen 12V 35W / 35W x 1 |
Đèn sau | 12V, 5W/18W x 1 |
KÍCH THƯỚC
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1.940 mm×715 mm×1.075 mm |
---|---|
Độ cao yên xe | 775mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.235mm |
Độ cao gầm xe | 155mm |
Trọng lượng ướt | 99 kg |
Dung tích bình xăng | 3.8 lít |
Dung tích dầu máy | 1 lít |
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp