Màu sắc
Grande Blue Core Hybrid
Giá bán: Liên hệ
Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc
Khuyến mãi đang được áp dụng tại Hệ thống Xe máy Hòa Bình Minh
Hòa Bình Minh
Nhận thêm ưu đãi
- ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- THƯ VIỆN ẢNH
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Có khả năng điều chỉnh phanh khi phanh gấp hoặc đường trơn ướt, giúp hạn chế hiện tượng trượt bánh nguy hiểm để tăng độ an toàn cho người lái khi điều khiển xe.
Mặt đồng hồ với màn hình màu TFT
Với thiết kế trang nhã, hiện đại, mặt đồng hồ sử dụng công nghệ mới TFT cho khả năng hiển thị màu tốt hơn với nhiều thông tin hữu ích.
Hệ thống đèn LED sang trọng
Đèn pha và đèn hậu đều được sử dụng công nghệ LED hiện đại giúp chiếu sáng tối ưu trong môi trường đô thị.
Hệ thống khóa thông minh Smart key
Hệ thống khóa thông minh chỉ kích hoạt khi người dùng ở trong phạm vi cho phép, với núm xoay có nhiều chức năng.
Nắp bình xăng tiện lợi
Vị trí đặt nắp bình xăng ở phía trước đầu xe, ngay phía trên chỗ để chân, mở ra dễ dàng chỉ với một nút nhấn trên ổ khóa ở phía đối diện, rất thuận tiện và an toàn cho người đổ xăng.
Cốp chứa đồ rộng
Cốp xe 27 lít có thể để được 2 mũ bảo hiểm và nhiều vật dụng khác, được trang bị đèn LED giúp tìm kiếm vật dụng dễ dàng.
ĐỘNG CƠ
Loại | Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, làm mát bằng không khí cưỡng bức |
---|---|
Bố trí xi lanh | Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 125 |
Đường kính và hành trình piston | 52,4 mm x 57,9 mm |
Tỷ số nén | 11 : 1 |
Công suất tối đa | 6,1 kW (8,3 PS)/6500 vòng/phút |
Mô men cực đại | 10,4 N.m (1,1 kgf.m)/5000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện |
Hệ thống bôi trơn | Các-te ướt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1.69 lít / 100km |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 1,000 / 7,773 (50/17 x 37/14) |
Hệ thống ly hợp | Khô, ly tâm tự động |
Tỷ số truyền động | 2,561 – 0,829 : 1 |
Kiểu hệ thống truyền lực | CVT |
KHUNG XE
Loại khung | Underbone |
---|---|
Hệ thống giảm xóc trước | Kiểu ống lồng |
Hành trình phuộc trước | 90 mm |
Độ lệch phương trục lái | 26.7°/74mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Hành trình giảm xóc sau | 85 mm |
Phanh trước | Đĩa thuỷ lực trang bị ABS |
Phanh sau | Phanh cơ (đùm) |
Lốp trước | 110/70-12 47L (Lốp không săm) |
Lốp sau | 110/70-12 47L (Lốp không săm) |
Đèn trước | LED |
Đèn sau | LED |
KÍCH THƯỚC
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1.820mm x 685mm x 1.150mm |
---|---|
Độ cao yên xe | 790mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.280mm |
Độ cao gầm xe | 125mm |
Trọng lượng ướt | 101 kg |
Ngăn chứa đồ | 27 lít |
Dung tích bình xăng | 4.4 lít |
Dung tích dầu máy | 0.84 lít |
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp