31/07/2023
So sánh AirBlade 125 và AirBlade 160 – Phiên bản nào bạn nên sở hữu?
Honda là một trong những thương hiệu xe máy hàng đầu trên thế giới. Trong số các sản phẩm của hãng, Honda Air Blade đã trở thành một trong những mẫu xe được yêu thích nhất tại Việt Nam. Hiện nay, Honda đã ra mắt phiên bản mới với hai tùy chọn động cơ khác nhau gồm Honda AirBlade 125 và Honda AirBlade 160. Vậy, hãy cùng đi so sánh Air Blade125 và Air Blade160 xem liệu phiên bản nào sẽ là mẫu xe tốt hơn?
Nội Dung Bài Viết
So sánh AirBlade 125 và AirBlade 160 về phân khúc khách hàng nhắm đến?
Trước khi đi vào chi tiết so sánh, chúng ta cần biết rõ tệp khách hàng mà mỗi phiên bản này hướng đến.
- Honda Air Blade 125 là mẫu xe phổ thông với động cơ dung tích 124,8cc, cho công suất tối đa 9,3 mã lực tại vòng tua máy 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 10,8 Nm tại vòng tua máy 5.500 vòng/phút. Với kiểu dáng thể thao và năng động, Air Blade 125 phù hợp với những người yêu thích sự đơn giản, dễ dàng vận hành và đang tìm kiếm một chiếc xe máy đáng tin cậy để di chuyển hàng ngày.
- Trong khi đó, Honda Air Blade 160 được trang bị động cơ dung tích 160cc, cho công suất tối đa 14,7 mã lực tại vòng tua máy 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 14,4 Nm tại vòng tua máy 6.500 vòng/phút. Với công suất lớn hơn và thiết kế thể thao, Air Blade 160 phù hợp với những người yêu thích tốc độ, muốn trải nghiệm cảm giác lái xe mạnh mẽ hơn và muốn sở hữu một chiếc xe có khả năng vượt xa các đối thủ trên đường.
=>>
=>> Xem thêm các bài viết khác cùng chuyên mục
Bảng giá xe AirBlade đầy đủ các phiên bản và màu sắc tại đại lý
Giá xe Vario 160cc cập bến tại đại lý trong tháng này
Giá xe công tay Honda Winner V3 tại đại lý tháng này
So sánh Honda Air Blade 125 và Air Blade 160
-
Thiết kế và kiểu dáng
Điểm khác biệt rõ nhất giữa hai phiên bản xe này chính là thiết kế và kiểu dáng. Mặc dù cùng thuộc dòng xe Air Blade, tuy nhiên, Air Blade 125 và Air Blade 160 có những điểm khác biệt về kiểu dáng và trang bị ngoại hình.
Về thiết kế, Honda Air Blade 125 có kiểu dáng thể thao, độc đáo với đèn pha LED kép được thiết kế tinh tế. Điểm nhấn của mẫu xe này chính là phần đầu xe được thiết kế cao, nổi bật và thiết kế đặc trưng của Honda. Xe có 2 phiên bản màu sắc gồm Đen Vàng, Xanh Đen, Đỏ Đen.
Honda Air Blade 160 có thiết kế thể thao, hiện đại hơn so với phiên bản 125. Thiết kế đèn pha LED và đèn hậu tách biệt, tạo nên vẻ sang trọng, đẳng cấp hơn so với Air Blade 125. Air Blade 160 có 2 phiên bản màu sắc gồm Xanh Xám Đen, Đen Xám, Đỏ Xám và Xanh Xám.
Air Blade 125 có trọng lượng nhẹ hơn Air Blade 160 khoảng 9 kg, do đó, việc lái xe và điều khiển xe sẽ dễ dàng hơn, đặc biệt là khi di chuyển trong phố đông đúc.
-
Động cơ và hiệu suất
Điểm khác biệt tiếp theo giữa Honda AirBlade 125 và AirBlade 160 là động cơ và hiệu suất.
Honda Air Blade 125 được trang bị động cơ dung tích 124,8cc và mô-men xoắn cực đại 11,3Nm tại vòng tua máy 6.500 vòng/phút, với dung tích xy lanh nhỏ hơn, Air Blade 125 lại tiết kiệm nhiên liệu hơn, chỉ cần khoảng 2,26l xăng để di chuyển được quãng đường 100 km.
Honda Air Blade 160 được trang bị động cơ dung tích 160cc, cho công suất tối đa 14,7 mã lực tại vòng tua máy 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 14,4 Nm tại vòng tua máy 6.500 vòng/phút. Cùng với khoảng cách 100km nhưng Air Blade 160 sẽ mất 2,3l hơn hẳn so với Air Blade 125cc.
-
Tiện nghi và tính năng
Honda Air Blade 125 và Air Blade 160 đều được trang bị các tính năng tiện nghi và công nghệ hiện đại. Tuy nhiên, phiên bản Air Blade 160 có những cải tiến và trang bị cao cấp hơn so với phiên bản 125.
Honda Air Blade 125 được trang bị đèn pha LED kép, đồng hồ điện tử hiển thị đầy đủ thông tin tốc độ, số km đã đi, mức xăng còn lại… Ngoài ra, xe còn tích hợp khóa thông minh Smartkey, chống trộm và giúp khởi động nhanh chóng.
Honda Air Blade 160 có các tính năng cao cấp hơn so với phiên bản 125, bao gồm hệ thống phanh ABS giúp tăng độ an toàn khi phanh, đồng hồ điện tử LCD hiển thị đầy đủ thông tin, hệ thống đèn LED toàn diện.
Sự khác biệt giữa Honda AirBlade 125 và AirBlade 160
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của 1 mẫu xe này mà Honda công bố để bạn có thể so sánh và thao khảo cụ thể hơn:
Thông số | Honda Air Blade 125 | Honda Air Blade 160 |
Hệ thống phun xăng | PGM-FI | PGM-FI |
Hộp số | Vô cấp | Vô cấp |
Khối lượng bản thân | 113 kg | 114 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.887 x 687 x 1.092 mm | 1.890 x 686 x 1.116 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 141 mm | 142 mm |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Lốp trước 80/90 – Lốp sau 90/90 | Lốp trước 90/80 – Lốp sau 100/80 |
Công suất tối đa | 8,75kW/8.500 vòng/phút | 1,2kW/8.000 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,26l/100km | 2,3l/100km |
Moment cực đại | 11,3Nm/6.500 vòng/phút | 14,6Nm/6.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh |
124,8 cc | 124,8 cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | 53,5 x 55,5 mm | 60 x 55,5 mm |
Tỷ số nén | 11,5:1 | 12:1 |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít | 4,4 lít |
Honda Air Blade 125cc hay Air Blade 160cc chiếc xe nào nên thuộc về bạn?
Quyết định chọn mua xe phù hợp cần dựa trên nhu cầu và định hướng sử dụng của từng người.Hai dòng xe tay ga của Honda là Air Blade 125 và Air Blade 160 đều có những khác biệt về dung tích, công suất, mômen xoắn, kích thước, trọng lượng và giá.
Nếu bạn cần chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu và có giá hợp lý, thì Air Blade 125 là sự lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, nếu bạn muốn chiếc xe có công suất và mômen xoắn lớn hơn, thiết kế hiện đại và sẵn sàng chi trả thêm tiền, thì Air Blade 160 là sự lựa chọn tốt nhất.
Hai mẫu xe trên ngoài sự khác biệt về dung tích, công suất, mô-men xoắn, kích thước, trọng lượng. Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa hai dòng xe của Honda này là giá thành, với Air Blade 125 có giá bán thấp hơn khoảng 10 triệu đồng so với Air Blade 160.
Quyết định mua xe cuối cùng vẫn phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng người. Vậy nên bạn hãy cân nhắc 2 yếu tố chính là: nhu cầu thực tế và khả năng tài chính để có thể đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp nhất với mình!