Màu sắc
Jupiter Finn Phiên Bản Cao Cấp
Giá bán: Liên hệ
Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc
Khuyến mãi đang được áp dụng tại Hệ thống Xe máy Hòa Bình Minh
Hòa Bình Minh
Nhận thêm ưu đãi
- ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- THƯ VIỆN ẢNH
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước luôn sáng
Cụm đèn sau thanh lịch
Mang dáng vẻ thanh lịch, dễ quan sát
Thiết kế mặt đồng hồ hiện đại
Đồng hồ 3D thiết kế theo hướng hiện đại, dễ nhìn
Hộc đựng đồ phía trước tiện lợi
Hộc đựng đồ phía trước đem lại sự tiện lợi, để những vật dụng nhỏ
Cốp rộng rãi
Cốp chứa đồ rộng có thể chứa được một mũ bảo hiểm nửa đầu và áo mưa
Yên dài
Yên xe được thiết kế thon gọn, giúp người điều khiển có tư thế ngồi thoải mãi
Động cơ 115CC - Phun xăng điện tử
Động cơ 115CC - Phun xăng điện tử bền bỉ, giúp xe tăng tốc nhanh trong mọi điều kiện
Hệ thống phanh kết hợp UBS mới
Khi sử dụng phanh sau, hệ thống sẽ tự động phanh trước để nâng cao hiệu suất phanh và giảm tốc độ kiểm soát tốc độ dễ hơn.
ĐỘNG CƠ
Loại | 4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 113.7 cm3 |
Đường kính và hành trình piston | 50.0 x 57.9 mm |
Tỷ số nén | 9.3 : 1 |
Công suất tối đa | 6.6 kW (9.0 PS)/7000 vòng/phút |
Mô men cực đại | 9.2 Nm (0.9 kgf/m)/5500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện và cần đạp |
Hệ thống bôi trơn | Các-te ướt, áp suất |
Dung tích dầu máy | 1.0 L |
Dung tích bình xăng | 4.0 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1,64 |
Hệ thống đánh lửa | TCI (Transistor controlled ignition) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 2900 (58/20)/2.857 (40/14) |
Hệ thống ly hợp | Đa đĩa, ly tâm loại ướt |
Kiểu hệ thống truyền lực | 4 số dạng quay vòng |
KHUNG XE
Loại khung | Underbone |
Độ lệch phương trục lái | 26°20/73 mm |
Phanh trước | Đĩa đơn thuỷ lực |
Phanh sau | Tang trống |
Lốp trước | 70/90-17M/C 38P (có săm) |
Lốp sau | 80/90-17M/C 50P (có săm) |
Giảm xóc trước | Phuộc ống lồng |
Giảm xóc sau | Giảm chấn lò xo dầu |
Đèn trước | 12V 35W/35W |
KÍCH THƯỚC
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1940 x 705 x 1095 mm |
Độ cao yên xe | 775 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1235 mm |
Độ cao gầm xe | 155 mm |
Trọng lượng ướt | 100 kg |
BẢO HÀNH
Thời gian bảo hành | 3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước) |
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp