Màu sắc
Exciter 150
Giá bán: Liên hệ
Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc
Khuyến mãi đang được áp dụng tại Hệ thống Xe máy Hòa Bình Minh
Hòa Bình Minh
Nhận thêm ưu đãi
- ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- THƯ VIỆN ẢNH
Đèn LED trước
Công nghệ đèn LED với thiết kế 3D bóng độc đáo, mang lại cảm giác dũng mãnh và đầy tự tin.
Động cơ 150cc
Động cơ xe côn tay 150cc mạnh mẽ, làm mát bằng dung dịch kết hợp với công nghệ phun xăng điện tử độc quyền của Yamaha cho khả năng vận hành vượt trội, tăng tốc bứt phá và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Màn hình điện tử LCD
Hiển thị sắc nét nhiều thông số cần thiết, giúp quan sát dễ dàng tình trạng vận hành của xe.
Nút bật tắt động cơ
Công dụng ngắt động cơ khẩn cấp trong tình huống ngã xe mà động cơ vẫn hoạt động.
Nút đèn pha xin vượt
Tiện ích hoàn toàn mới giúp dễ dàng ra hiệu cho người cùng lưu thông trên đường khi bạn muốn vượt.
Khóa định vị Answer Back
Nhận tín hiệu trong phạm vi 20m, giúp tìm xe nhanh chóng trong bãi đỗ hoặc bóng tối.
ĐỘNG CƠ
Loại | 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch |
---|---|
Bố trí xi lanh | Xy-lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 150 cc |
Đường kính và hành trình piston | 57 x 58,7 mm |
Tỷ số nén | 10,4:1 |
Công suất tối đa | 11,3 kW (15,4 PS) / 8.500 vòng/phút |
Mô men cực đại | 13.8N・m (1.5 kgf・m) / 7,000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện |
Hệ thống bôi trơn | Các-te ướt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2.0L / 100km |
Bộ chế hòa khí | Phun xăng điện tử |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 3.042 (73/24) / 3.286 (46/14) |
Hệ thống ly hợp | Đa đĩa loại ướt |
Tỷ số truyền động | 1: 2.833 (34/12) / 2: 1.875 (30/16) / 3: 1.364 (30/22) 4: 1.143 (24/21) / 5: 0.957 (22/23) / 6: 0.840 (21/25) |
Kiểu hệ thống truyền lực | 5 số |
Két làm mát | 107mm x 185mm (Diện tích 19,795 mm2) |
KHUNG XE
Loại khung | Ống thép – cấu trúc kim cương |
---|---|
Hệ thống giảm xóc trước | Ống lồng |
Hành trình phuộc trước | 100 mm |
Độ lệch phương trục lái | 25,8°/ 87mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Hành trình giảm xóc sau | 32 mm |
Phanh trước | Đĩa thủy lực (đường kính 245 mm) |
Phanh sau | Đĩa thủy lực (đường kính 203 mm) |
Đèn trước/đèn sau | LED / 12V, 10W×2 |
Lốp trước | 90/80-17M/C 46P (lốp không săm) |
Lốp sau | 120/70-17M/C 58P (lốp không săm) |
Đèn trước | Bóng đèn LED 12V 10W x2 |
Đèn sau | Bóng đèn LED 12V 10W x2 |
KÍCH THƯỚC
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1985 mm × 670 mm × 1100 mm |
---|---|
Độ cao yên xe | 795 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1290 mm |
Độ cao gầm xe | 155 mm |
Trọng lượng ướt | 117 kg |
Dung tích bình xăng | 4.2 lít |
Dung tích dầu máy | 1.15 L |
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp