Honda Super Cub C125 2018

Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc

Khuyến mãi đang được áp dụng tại Hệ thống Xe máy Hòa Bình Minh

Ưu đãi đặc biệt chỉ có tại hệ thống Xe máy Hòa Bình Minh

Nhận thêm ưu đãi

super-cub-c125-honda-xemayhoabinhminh-01

super-cub-c125-honda-xemayhoabinhminh-02

Thiết kế cổ điển, thanh lịch đậm chất Super CUB

Thiết kế hình chữ S tạo ấn tượng hài hòa mềm mại cho tổng thể xe, phối màu thanh lịch cùng các chi tiết tinh tế trong từng đường nét và chất liệu crôm mang đến cảm giác cao cấp về chất lượng
honda-cub-huyen-thoai-2021-xemayhoabinhminh-04

Tư thế lái xe thoải mái

Tư thế lái thẳng lưng cùng khả năng điều khiển xe cân bằng, yên xe sử dụng lớp đệm Urethane có độ dày cao, tăng tối đa độ êm ái.
super-cub-c125-honda-xemayhoabinhminh-03

Động cơ nâng cấp bền bỉ

Động cơ dung tích 125cc, SOHC, trang bị PGM-FI mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ, đạt công suất tối đa 6,79kW và mô men xoắn cực đại 9,98Nm với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu
super-cub-c125-honda-xemayhoabinhminh-04

Hệ thống khoá thông minh

Chìa khóa thông minh với điểm nhấn logo cánh chim 3D truyền thống được trang bị 3 chức năng: Cảnh báo chống trộm, xác định vị trí xe thông minh và khởi động hệ thống điện.
super-cub-c125-honda-xemayhoabinhminh-05

Trang bị đèn LED toàn bộ

Hệ thống chiếu sáng trên xe toàn bộ sử dụng bóng LED mang lại hình ảnh hiện đại
super-cub-c125-honda-xemayhoabinhminh-06

Phanh đĩa phía trước

Vành xe nhôm đúc 17inch với phanh đĩa phía trước đem đến cảm giác vận hành êm ái cùng khả năng dừng xe hiệu quả.
super-cub-c125-honda-xemayhoabinhminh-07

Mặt đồng hồ hiện đại

Mặt đồng hồ được xếp theo dạng 2 hình tròn đồng tâm, đặt giữa là một vòng tròn crôm với bên trong là màn hình LCD thể hiện các thông số xe.
Khối lượng bản thân 108kg
Dài x Rộng x Cao 1.910 x 718 x 1.002mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.243mm
Độ cao yên 780mm
Khoảng sáng gầm xe 136mm
Dung tích bình xăng 3,7 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 70/90-17M/C 38P
Lốp sau: 80/90-17M/C 50P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM-FI, SOHC 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa 6,79kW tại 7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy

Sau khi rã máy: 1,0 lít
Sau khi xả: 0,8 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,73 lít/100km
Loại truyền động 4 số
Hệ thống khởi động Đạp chân/Điện
Moment cực đại 9,98Nm tại 5.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh 124,9cm3
Đường kính x Hành trình pít tông 52,4 x 57,9mm
Tỷ số nén 9,3:1