Màu sắc
Honda Super Cub C125 2018
Giá bán: Liên hệ
Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc
Khuyến mãi đang được áp dụng tại Hệ thống Xe máy Hòa Bình Minh
Ưu đãi đặc biệt chỉ có tại hệ thống Xe máy Hòa Bình Minh
Nhận thêm ưu đãi
- ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- THƯ VIỆN ẢNH
Thiết kế cổ điển, thanh lịch đậm chất Super CUB
Thiết kế hình chữ S tạo ấn tượng hài hòa mềm mại cho tổng thể xe, phối màu thanh lịch cùng các chi tiết tinh tế trong từng đường nét và chất liệu crôm mang đến cảm giác cao cấp về chất lượng
Tư thế lái xe thoải mái
Tư thế lái thẳng lưng cùng khả năng điều khiển xe cân bằng, yên xe sử dụng lớp đệm Urethane có độ dày cao, tăng tối đa độ êm ái.
Động cơ nâng cấp bền bỉ
Động cơ dung tích 125cc, SOHC, trang bị PGM-FI mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ, đạt công suất tối đa 6,79kW và mô men xoắn cực đại 9,98Nm với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu
Hệ thống khoá thông minh
Chìa khóa thông minh với điểm nhấn logo cánh chim 3D truyền thống được trang bị 3 chức năng: Cảnh báo chống trộm, xác định vị trí xe thông minh và khởi động hệ thống điện.
Trang bị đèn LED toàn bộ
Hệ thống chiếu sáng trên xe toàn bộ sử dụng bóng LED mang lại hình ảnh hiện đại
Phanh đĩa phía trước
Vành xe nhôm đúc 17inch với phanh đĩa phía trước đem đến cảm giác vận hành êm ái cùng khả năng dừng xe hiệu quả.
Mặt đồng hồ hiện đại
Mặt đồng hồ được xếp theo dạng 2 hình tròn đồng tâm, đặt giữa là một vòng tròn crôm với bên trong là màn hình LCD thể hiện các thông số xe.
Khối lượng bản thân | 108kg |
---|---|
Dài x Rộng x Cao | 1.910 x 718 x 1.002mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.243mm |
Độ cao yên | 780mm |
Khoảng sáng gầm xe | 136mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Lốp trước: 70/90-17M/C 38P Lốp sau: 80/90-17M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | PGM-FI, SOHC 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,79kW tại 7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
Sau khi rã máy: 1,0 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,73 lít/100km |
Loại truyền động | 4 số |
Hệ thống khởi động | Đạp chân/Điện |
Moment cực đại | 9,98Nm tại 5.000 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 124,9cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 52,4 x 57,9mm |
Tỷ số nén | 9,3:1 |
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp
XEM CHI TIẾT
Trả góp