Rebel 500 phiên bản 2022
Giá bán: Liên hệ
Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc
Khuyến mãi đang được áp dụng tại Hệ thống Xe máy Hòa Bình Minh
Ưu đãi đặc biệt chỉ có tại hệ thống Xe máy Hòa Bình Minh
Nhận thêm ưu đãi
- ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- THƯ VIỆN ẢNH
Khối lượng bản thân Rebel 300 | 170 kg |
---|---|
Dài x Rộng x Cao | 2,190mm x 820mm x 1,093mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1,490mm |
Độ cao yên | 690mm |
Khoảng sáng gầm xe | 149mm |
Dung tích bình xăng | 11,2L |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 130/90-16 Sau: 150/80-16 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thuỷ lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực |
Loại động cơ | PGM-FI, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa | 20.3 kW/8,000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 1.4L khi thay nhớt 1.5L khi thay nhớt và bộ lọc |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 3,6 lít/100km |
Loại truyền động | Côn tay 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |
Moment cực đại | 25.1 Nm/7,500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 286.01cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | 76mm x 63mm |
Tỷ số nén | 10.7:1 |