Rebel 500 phiên bản 2022

Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc

Khuyến mãi đang được áp dụng tại Hệ thống Xe máy Hòa Bình Minh

Ưu đãi đặc biệt chỉ có tại hệ thống Xe máy Hòa Bình Minh

Nhận thêm ưu đãi

gia-xe-honda-rebel-xemayhoabinhminh-01

Đồng Hồ Tròn Cổ Điển Tích Hợp Màn Hình LCD

Đồng hồ Honda Rebel 300 có thiết kế tròn cổ điển, nhưng hiển thị thông qua màn hình kỹ thuật số hiện đại.
Điều đáng tiếc là đồng hồ không có tính năng báo vòng tua và số.
gia-xe-honda-rebel-xemayhoabinhminh-02

Khung gầm thép ống đen mạnh mẽ khỏe khoắn

Khung gầm xe là loại ống thép màu đen, mang đến sự chắc chắn cũng như tạo vẻ cứng cáp cho xe. Hai bên sườn xe không hề có ốp nhựa hay kim loại để che sườn mà được để nguyên nhằm lộ máy.
gia-xe-honda-rebel-3-xemayhoabinhminh-03

Hệ thống giảm sóc

Hệ thống treo trên xe bao gồm cặp phuộc ống lồng ở trước và cặp giảm xóc lò xo trụ, giảm chấn thủy lực ở phía sau.
gia-xe-honda-rebel-3-xemayhoabinhminh-04

Lốp xe và Trang bị phanh an toàn ABS

Honda Rebel 300 sử dụng bộ vành đúc kích thước 16 inch, cùng bộ lốp 130/90 ở trước và 150/80 phía sau. Hệ thống phanh tiêu chuẩn của Honda Rebel 300 là phanh đĩa và được tích hợp hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
gia-xe-honda-rebel-3-xemayhoabinhminh-05

Ổ khóa xe truyền thống kiểu Cruiser

Có một điểm rất hay là ổ khóa điện của Honda Rebel 300 được bố trí ở phía dưới, bên trái thùng xăng, đây là thiết kế truyền thống đặc trưng của dòng xe Cruiser.
gia-xe-honda-rebel-3-xemayhoabinhminh-06

Động Cơ

Cung cấp sức mạnh cho Honda Rebel 300 2021 là khối động cơ xylanh đơn, dung tích 286cc, làm mát bằng dung dịch. Honda tích hợp cho động cơ này hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI và hộp số 6 cấp, giúp sản sinh công suất 31 mã lực tại tua máy 9.500 vòng/phút và mômen xoắn cực đại 25,1 Nm tại tua máy 7.500 vòng/phút.
Khối lượng bản thân Rebel 300 170 kg
Dài x Rộng x Cao 2,190mm x 820mm x 1,093mm
Khoảng cách trục bánh xe 1,490mm
Độ cao yên 690mm
Khoảng sáng gầm xe 149mm
Dung tích bình xăng 11,2L
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 130/90-16 Sau: 150/80-16
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thuỷ lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
Loại động cơ PGM-FI, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa 20.3 kW/8,000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 1.4L khi thay nhớt 1.5L khi thay nhớt và bộ lọc
Mức tiêu thụ nhiên liệu 3,6 lít/100km
Loại truyền động Côn tay 6 số
Hệ thống khởi động Điện
Moment cực đại 25.1 Nm/7,500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh 286.01cc
Đường kính x Hành trình pít tông 76mm x 63mm
Tỷ số nén 10.7:1