Wave Alpha phiên bản cổ điển

Giá bán: Liên hệ

Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc

Khuyến mãi đang được áp dụng tại Hệ thống Xe máy Hòa Bình Minh

Hòa Bình Minh

Nhận thêm ưu đãi

Màu sắc mới

Wave Alpha gây ấn tượng với 2 gam màu hoàn toàn mới là: xám trắng và màu vàng trắng. Gam màu này đem đến hơi thở cổ điển nhưng độc đáo cho mẫu mới năm nay.
Kết hợp với phần yếm trắng giống với những mẫu xe cũ, gợi nhắc về hình ảnh chiếc xe số quen thuộc thời xưa.

Tem xe màu độc đáo

Thiết kế tem ở phần thân xe nằm trên nền họa tiết nhạt làn nổi bật lên dòng chữ "Wave Alpha". Ngòa ra, phần màu sắc tem xe riêng biệt trên mỗi mẫu xe.
Tất cả những yếu tố trên giúp tôn lên nét đẹp cổ điển nhưng không kém phần trẻ trung cho mẫu xe số quốc dân này.

Mặt đồng hồ dễ quan sát

Mặt đồng hồ hiển thị đầy đủ các thông số giúp người lái có thể quan sát một cách dễ dàng. Hệ thống đèn hiển thị trên mặt đồng hồ vồ cùng nổi bật, rất dễ dàng để quan sát khi di chuyển trên đường.

Động cơ 110cc

Wave Alpha phiên bản cổ điển được trang bị động cơ 110cc bền bỉ, giúp nâng cao hiệu suất. Giúp chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu một cách vượt trội. Đem đến cảm giác lái thú vị và tiết kiệm được tối đa chi phí vận hành cho chủ sở hữu của xe.

Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật sáng khi xe vận hành

Chế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt. Bên cạnh đó, khả năng nhận diện của xe khi di chuyển trên đường phố cũng được tăng lên, kể cả trong điều kiện ánh sáng ban ngày, giúp người lái an tâm di chuyển.
Khối lượng bản thân 96 kg
Dài x Rộng x Cao 1.913 mm x 689 mm x 1.076 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.224 mm
Độ cao yên 770 mm
Khoảng sáng gầm xe 134 mm
Dung tích bình xăng 3,7 L
Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 70/90-17M/C 38P
Lốp sau 80/90-17M/C 50P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa 6,12 kW/ 7.500 vòng/ phút
Dung tích nhớt máy Sau khi xả 0,8 L
Sau khi rã máy 1,0 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,72 l/100km
Loại truyền động Cơ khí, 4 số tròn
Hệ thống khởi động Điện
Moment cực đại 8,44 Nm/ 5.500 vòng/ phút
Dung tích xy-lanh 109,2 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông 50,0 x 55,6 mm
Tỷ số nén 9,0 : 1