Air Blade 2025
Giá bán: Liên hệ
Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc
Khuyến mãi đang được áp dụng tại Hệ thống Xe máy Hòa Bình Minh
Hòa Bình Minh
Nhận thêm ưu đãi
- ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- THƯ VIỆN ẢNH
Khối lượng bản thân | Air Blade 125: 113kg Air Blade 160: 114kg |
Dài x Rộng x Cao | Air Blade 125: 1.887mm x 687mm x 1.092mm Air Blade 160: 1.890mm x 686mm x 1.116mm |
Độ cao yên | 775mm |
Khoảng sáng gầm xe | Air Blade 125: 141mm Air Blade 160: 142mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau |
Air Blade 125: Lốp trước 80/90 – Lốp sau 90/90 |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Công suất tối đa |
Air Blade 125: 8,75kW/8500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
0,8 lít khi thay nhớt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Air Blade 125: 2,14l/100km |
Loại truyền động |
Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Moment cực đại |
Air Blade 125: 11,3 N.m/6500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh |
Air Blade 125: 124,8cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông |
Air Blade 125: 53,50mm x 55,50mm |
Tỷ số nén |
Air Blade 125: 11,5:1 |